Vật liệu cao su mặt băng tải chịu mài mòn:
Cấp vật liệu
cao su mặt băng |
Độ bền kéo đứt
(MPa) |
Độ dãn dài khi đứt
(%) |
Độ mài mòn
(mm3) |
Cấp H | ≥ 24 | ≥ 450 | ≤ 120 |
Cấp D | ≥ 18 | ≥ 400 | ≤ 100 |
Cấp S | ≥ 18 | ≥ 450 | ≤ 200 |
Chủng loại băng tải Trang đánh bài đổi thưởng uy tín cung cấp
Chiều rộng
băng tải (mm) |
Chiều dày băng tải
(mm) |
Độ bền kéo đứt
(N/mm) |
Kết cấu lớp cốt EP
(Polyester-Nylon) |
|||
2 lớp | 3 lớp | 4 lớp | 5 lớp | |||
200 ÷ 2200 | 3÷35 | 200 | 2EP100 | |||
300 | 2EP150 | 3EP100 | ||||
400 | 2EP200 | 3EP125 | 4EP100 | |||
500 | 3EP150 | 4EP125 | 5EP100 | |||
600 | 3EP200 | 4EP150 | 5EP125 | |||
800 | 3EP300 | 4EP200 | 5EP150 | |||
1000 | 4EP250 | 5EP200 | ||||
1200 | 4EP300 | |||||
1500 | 5EP300 | |||||
1600 | 4EP400 | |||||
2000 | 4EP500 | 5EP400 |
Ngoài ra Công ty còn đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.